Phiên âm : guài dàn.
Hán Việt : quái đản.
Thuần Việt : kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng.
kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng
荒诞离奇;古怪
guàidànbùjīng ( bù jīng : bù zhèngcháng ).
không bình thường; quái đản
关于沙漠,曾有许多怪诞的传说.
guānyú shāmò,céng yǒu xǔduō guàidàn de chuánshuō.
về những sa mạc l