Phiên âm : guài pǐ.
Hán Việt : quái phích.
Thuần Việt : dở hơi; quái gở; kỳ cục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dở hơi; quái gở; kỳ cục. 古怪的癖好.