Phiên âm : guài wu.
Hán Việt : quái vật .
Thuần Việt : quái vật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quái vật (trong thần thoại). 神話傳說中奇形怪狀的妖魔, 泛指奇異的東西.