Phiên âm : guài yàng zi.
Hán Việt : quái dạng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 四不像, .
Trái nghĩa : , .
奇怪特殊的模樣。如:「大家都打扮得一副怪樣子去參加化裝舞會。」