Phiên âm : guài hèn.
Hán Việt : quái hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責怪、怨恨。元.楊梓《豫讓吞炭》第二折:「某一時不合當面拒他, 他就有怪恨之意。」