Phiên âm : yàng yàng bù yuè.
Hán Việt : ưởng ưởng bất duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因不滿而不高興的樣子。宋.司馬光〈體要疏〉:「其當職之人, 已怏怏不悅, 不肯同心以助其謀, 協力以成其事。」也作「怏怏不樂」。