Phiên âm : yàng yàng bù píng.
Hán Việt : ưởng ưởng bất bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因不滿而心不平。《隋書.卷六七.虞世基傳》:「貧無產業, 每傭書養親, 怏怏不平。」