Phiên âm : niǔ niē.
Hán Việt : nữu niết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害羞, 不大方的樣子。如:「磊落大方是演藝工作者的基本工夫, 最忌諱的莫過於忸捏作態了。」也作「忸怩」。