VN520


              

忸怩

Phiên âm : niǔní.

Hán Việt : nữu ni.

Thuần Việt : bẽn lẽn; ngượng nghịu.

Đồng nghĩa : 忸捏, 慚愧, .

Trái nghĩa : , .

bẽn lẽn; ngượng nghịu. 形容不好意思或不大方的樣子.

♦Thẹn, bẽn lẽn, xấu hổ. ☆Tương tự: nữu niết 忸捏, tàm quý 慚愧.