Phiên âm : niǔní.
Hán Việt : nữu ni.
Thuần Việt : bẽn lẽn; ngượng nghịu.
Đồng nghĩa : 忸捏, 慚愧, .
Trái nghĩa : , .
bẽn lẽn; ngượng nghịu. 形容不好意思或不大方的樣子.
♦Thẹn, bẽn lẽn, xấu hổ. ☆Tương tự: nữu niết 忸捏, tàm quý 慚愧.