VN520


              

忱辭

Phiên âm : chén cí.

Hán Việt : thầm từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠懇的言詞。《書經.大誥》:「天棐忱辭, 其考我民。」