VN520


              

忮忍

Phiên âm : zhì rěn.

Hán Việt : kĩ nhẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猜忌刻薄而殘忍。宋.無名氏《梅妃傳》:「殊不知明皇耄而忮忍, 至一日殺三子, 如輕斷螻蟻之命。」