Phiên âm : zhì rěn.
Hán Việt : kĩ nhẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猜忌刻薄而殘忍。宋.無名氏《梅妃傳》:「殊不知明皇耄而忮忍, 至一日殺三子, 如輕斷螻蟻之命。」