VN520


              

快门

Phiên âm : kuài mén.

Hán Việt : khoái môn.

Thuần Việt : Màn trập; Shutter .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Màn trập; Shutter (Trong nhiếp ảnh; là một thiết bị cho phép ánh sáng đi qua trong một khoảng thời gian xác định; phơi sáng phim ảnh hoặc cảm biến kỹ thuật số nhạy sáng với ánh sáng để chụp ảnh vĩnh viễn của một


Xem tất cả...