Phiên âm : kuài bǎn r.
Hán Việt : khoái bản nhân.
Thuần Việt : bài vè; khoái bản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài vè; khoái bản (loại khúc nghệ vừa đọc vừa gõ phách)曲艺的一种, 词儿合辙押韵,说时用竹板打拍,节奏轻快