Phiên âm : wǔ nì bù xiào.
Hán Việt : ngỗ nghịch bất hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對父母不孝敬、不順從。《通俗常言疏證.家族.忤逆不孝》引〈串戲梆子腔〉:「哥哥, 母親告你忤逆不孝了。」