VN520


              

忝累

Phiên âm : tiǎn lèi.

Hán Việt : thiểm luy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失職、不盡職。晉.傳咸〈御史中丞箴〉:「竊位憲臺, 懼有忝累垂翼之責。」