Phiên âm : tiǎn lèi.
Hán Việt : thiểm luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失職、不盡職。晉.傳咸〈御史中丞箴〉:「竊位憲臺, 懼有忝累垂翼之責。」