VN520


              

忏礼

Phiên âm : chàn lǐ.

Hán Việt : sám lễ.

Thuần Việt : sám lễ; cúng tạ lỗi; cúng sám hối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sám lễ; cúng tạ lỗi; cúng sám hối
忏悔和礼拜佛菩萨