Phiên âm : chàn lǐ.
Hán Việt : sám lễ.
Thuần Việt : sám lễ; cúng tạ lỗi; cúng sám hối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sám lễ; cúng tạ lỗi; cúng sám hối忏悔和礼拜佛菩萨