Phiên âm : dé xīn.
Hán Việt : đức hinh.
Thuần Việt : đạo đức cao sang; đức hạnh cao sang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo đức cao sang; đức hạnh cao sang. 馨:散布很遠的香氣. 品德高尚.