VN520


              

德容言功

Phiên âm : dé róng yán gōng.

Hán Việt : đức dong ngôn công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦德、婦言、婦容、婦功的合稱, 為古時婦女所應具備的四德。參見「德言容功」條。《二刻拍案驚奇》卷一一:「那朱氏女生長宦門, 模樣又是著名出色的, 真是德容言功無不具足。」


Xem tất cả...