Phiên âm : dé sè.
Hán Việt : đức sắc .
Thuần Việt : kiêu căng; kiêu kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiêu căng; kiêu kỳ. 自以為對別人有恩德而流露出來的神色.