VN520


              

德祐

Phiên âm : dé yòu.

Hán Việt : đức hựu .

Thuần Việt : Đức Hựu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đức Hựu (niên hiệu Tống Cung Đế). 宋恭帝年號(1275-1276).


Xem tất cả...