Phiên âm : dé yòu.
Hán Việt : đức hựu .
Thuần Việt : Đức Hựu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đức Hựu (niên hiệu Tống Cung Đế). 宋恭帝年號(1275-1276).