Phiên âm : dé xìng.
Hán Việt : đức tính .
Thuần Việt : phẩm chất đạo đức.
Đồng nghĩa : 品德, 道德, 德行, .
Trái nghĩa : , .
1. phẩm chất đạo đức. 道德品性.