VN520


              

徯徑

Phiên âm : xī jìng.

Hán Việt : hề kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小路。《禮記.月令》:「謹關梁, 塞徯徑。」唐.孔穎達.正義:「徯徑, 細小狹路, 故須塞。」