Phiên âm : xī jìng.
Hán Việt : hề kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小路。《禮記.月令》:「謹關梁, 塞徯徑。」唐.孔穎達.正義:「徯徑, 細小狹路, 故須塞。」