VN520


              

徯倖

Phiên âm : xī xìng.

Hán Việt : hề hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.疑惑。元.張壽卿《紅梨花》第二折:「枉將伊徯倖, 說與你便省。」也作「傒倖」。2.僥倖、慶幸。明.凌濛初《紅拂記》第三齣:「這事好不徯倖也。」《二刻拍案驚奇》卷一一:「正在徯倖之際, 只見一個籠頭的小廝拿了四碗嗄飯, 四碟小菜, 一壺熱酒, 送將來。」