VN520


              

微忱

Phiên âm : wéi chén.

Hán Việt : vi thầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自稱些微心意的謙詞。明.劉基〈贈周宗道六十四韻〉:「螻蟻有微忱, 抑塞無由揚。」


Xem tất cả...