VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
微型
Phiên âm :
wēi xíng.
Hán Việt :
vi hình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
微型汽車
微波倒送系統 (wéi bō dào sòng xì tǒng) : vi ba đảo tống hệ thống
微觀世界 (wēi guān shì jiè) : thế giới vi mô
微量元素 (wēi liàng yáun sù) : nguyên tố vi lượng
微息 (wéi xí) : vi tức
微小 (wēi xiǎo) : vi tiểu
微服私行 (wéi fú sī xíng) : vi phục tư hành
微分学 (wēi fēn xué) : vi phân học; toán học vi phân
微分學 (wēi fēn xué) : vi phân học; toán học vi phân
微文深詆 (wéi wén shēn dǐ) : vi văn thâm để
微弱 (wēi ruò) : vi nhược
微观 (wēi guān) : vi mô
微妙 (wēi miào) : vi diệu
微不足道 (wēi bù zú dào) : bé nhỏ không đáng kể; nhỏ nhặt không đáng kể
微恙 (wéi yàng) : vi dạng
微賤 (wēi jiàn) : nghèo hèn; hàn vi; hèn mọn; hèn hạ
微言大义 (wēi yán dà yì) : ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu
Xem tất cả...