Phiên âm : huáng huáng.
Hán Việt : hoàng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彷徨無主的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「徒徊徊以徨徨兮, 魂眇眇而昏亂。」