Phiên âm : huái xiáng.
Hán Việt : hồi tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻仕途升遷的緩慢。《宋史.卷三三八.蘇軾傳》:「公徊翔久矣, 朝中無出公右者。」