VN520


              

徊翔

Phiên âm : huái xiáng.

Hán Việt : hồi tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻仕途升遷的緩慢。《宋史.卷三三八.蘇軾傳》:「公徊翔久矣, 朝中無出公右者。」