VN520


              

徊徨

Phiên âm : huái huáng.

Hán Việt : hồi hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊。南朝梁.武帝〈孝思賦〉:「晨孤立而縈結, 夕獨處而徊徨。」宋.周邦彥〈蝶戀花.月皎驚烏棲不定〉詞:「執手霜風吹鬢影, 去意徊徨。」