Phiên âm : huái huáng.
Hán Việt : hồi hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊。南朝梁.武帝〈孝思賦〉:「晨孤立而縈結, 夕獨處而徊徨。」宋.周邦彥〈蝶戀花.月皎驚烏棲不定〉詞:「執手霜風吹鬢影, 去意徊徨。」