Phiên âm : yáng cháng.
Hán Việt : dương thảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠閒自在的樣子。《西遊記》第一三回:「說罷, 徑出門, 徉徜去了。」