VN520


              

徉徜

Phiên âm : yáng cháng.

Hán Việt : dương thảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠閒自在的樣子。《西遊記》第一三回:「說罷, 徑出門, 徉徜去了。」