Phiên âm : zhēng mǎ.
Hán Việt : chinh mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰馬。唐.李華〈弔古戰場文〉:「鷙鳥休巢, 征馬踟躕, 繪纊無溫, 墮指裂膚。」