Phiên âm : zhēng diào.
Hán Việt : chinh điều.
Thuần Việt : điều động; tập trung .
điều động; tập trung (chính phủ hay nhà nước tâp trung và điều động nhân viên, vật tư)
政府征集和调用人员物资
zhēngdiào liángshí jí yìwùrényuán zhīyuánzāiqū.
điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùn