VN520


              

征旆

Phiên âm : zhēng pèi.

Hán Việt : chinh bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行旅的旗幟, 亦泛指旅行。唐.陳子昂〈征東至淇門答宋十一參軍之問〉詩:「西林改微月, 征旆空自持。」金.王特起〈喜遷鶯.登山臨水〉詞:「數疊悲笳, 一行征旆, 城郭幾番成毀。」


Xem tất cả...