Phiên âm : zhēng zhōng.
Hán Việt : chinh 彸.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚恐害怕的樣子。《文選.王襃.四子講德論》:「百姓征彸, 無所措其手足。」也作「怔忪」。