Phiên âm : zhēng fā.
Hán Việt : chinh phát.
Thuần Việt : trưng tập; triệu tập; tập trung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trưng tập; triệu tập; tập trung (nhân lực và vật lực)旧时指政府征集民间的人力和物资