Phiên âm : cǎi chàng.
Hán Việt : thải xướng.
Thuần Việt : thái xướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái xướng (hình thức biểu diễn khúc nghệ). 一種曲藝表演形式. 又稱"彩扮". 即將有人物故事的書目、曲目由數人分角色演唱, 并配以簡單的化妝和表演. 如彩唱蓮花落等.