Phiên âm : huì xíng.
Hán Việt : tuệ tinh .
Thuần Việt : sao chổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao chổi. 繞著太陽旋轉的一種星體, 通常在背著太陽的一面拖著一條掃帚狀的長尾巴, 體積很大, 密度很小. 通稱掃帚星.