Phiên âm : gòu zhě.
Hán Việt : cấu giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長射箭的好手。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「選車得千三百稱乘, 選騎得萬三千匹, 百金之士五萬人, 彀者十萬人, 悉勒習戰。」