Phiên âm : péng gōng.
Hán Việt : 弸 cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以彈簧製成, 裝置在門上而能使門自動掩閉的工具。如:「門上的弸弓壞了, 趕緊找工人來換新的。」