VN520


              

弸中彪外

Phiên âm : péng zhōng biāo wài.

Hán Việt : 弸 trung bưu ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弸, 滿。彪, 文辭。弸中彪外比喻人內在充實, 有德行, 而外發為文辭。漢.揚雄《法言.君子》:「或問:『君子言則成文, 動則成德, 何以也?』曰:『以其弸中而彪外也。』」