Phiên âm : zhāng jiā kǒu.
Hán Việt : trương gia khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.察哈爾省張垣市的舊稱。參見「張垣市」條。今大陸地區在河北省新設張家口市。2.今察哈爾省張北縣的舊廳名。