VN520


              

張家口

Phiên âm : zhāng jiā kǒu.

Hán Việt : trương gia khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.察哈爾省張垣市的舊稱。參見「張垣市」條。今大陸地區在河北省新設張家口市。2.今察哈爾省張北縣的舊廳名。


Xem tất cả...