Phiên âm : shì yàng.
Hán Việt : thức dạng.
Thuần Việt : kiểu dáng; kiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu dáng; kiểu人造的物体的形状gèzhǒng shìyáng de fúzhuāng.nhiều kiểu quần áo.一排排的楼房,式样都很美观.yī pái pái de lóufáng, shìyàng dōu hěn měiguān.các dãy nhà lầu, kiểu dáng