VN520


              

式样

Phiên âm : shì yàng.

Hán Việt : thức dạng.

Thuần Việt : kiểu dáng; kiểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểu dáng; kiểu
人造的物体的形状
gèzhǒng shìyáng de fúzhuāng.
nhiều kiểu quần áo.
一排排的楼房,式样都很美观.
yī pái pái de lóufáng, shìyàng dōu hěn měiguān.
các dãy nhà lầu, kiểu dáng