Phiên âm : qì zhì.
Hán Việt : khí trí.
Thuần Việt : để qua một bên; vứt xó; xếp xó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để qua một bên; vứt xó; xếp xó扔在一旁qìzhì bùgù.vứt xó không thèm đếm xỉa; bỏ con giữa chợ.