Phiên âm : sōu fú.
Hán Việt : sưu phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伏兵。《新唐書.卷一五三.段秀實傳》:「秀實曰:『賊出羸師, 餌我也, 請大索。』悉得其廋伏。」