VN520


              

廋伏

Phiên âm : sōu fú.

Hán Việt : sưu phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伏兵。《新唐書.卷一五三.段秀實傳》:「秀實曰:『賊出羸師, 餌我也, 請大索。』悉得其廋伏。」