Phiên âm : láng yāo.
Hán Việt : lang yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走廊、迴廊的轉折處。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「五步一樓, 十步一閣, 廊腰縵迴, 簷牙高啄。」