Phiên âm : jiù rén.
Hán Việt : cứu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管馬匹的人。《韓詩外傳》卷二:「顏淵退, 俄而廄人以東野畢馬敗聞矣!」