Phiên âm : ān guàn.
Hán Việt : am quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
庵, 只有女性出家人常住的小佛堂;觀, 道教的道場。「庵觀」指女道士的道場。《西遊記》第三六回:「庵觀寺院, 都是我方上人的館驛。」