VN520


              

庆贺

Phiên âm : qìng hè.

Hán Việt : khánh hạ.

Thuần Việt : chúc mừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúc mừng
为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜
qìnghè shènglì.
chúc mừng thắng lợi.
庆贺老张立功.
qìnghè lǎozhāng lìgōng.
chúc mừng anh Trương lập công.