Phiên âm : qìng hè.
Hán Việt : khánh hạ.
Thuần Việt : chúc mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chúc mừng为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜qìnghè shènglì.chúc mừng thắng lợi.庆贺老张立功.qìnghè lǎozhāng lìgōng.chúc mừng anh Trương lập công.