Phiên âm : Qìng lì.
Hán Việt : khánh lịch.
Thuần Việt : Khánh Lịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khánh Lịch (niên hiệu của vua Nhân Tông thời nhà Tống, Trung Quốc)宋仁宗(赵祯)年号(公元1041-1048)