Phiên âm : qìng zhù.
Hán Việt : khánh chúc.
Thuần Việt : chúc mừng; chào mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chúc mừng; chào mừng为共同的喜事进行一些活动表示快乐或纪念