VN520


              

庆祝

Phiên âm : qìng zhù.

Hán Việt : khánh chúc.

Thuần Việt : chúc mừng; chào mừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúc mừng; chào mừng
为共同的喜事进行一些活动表示快乐或纪念